Mô tả sản phẩm
Di động trong phòng thí nghiệm thử nghiệm lên đến 45,000psi với năng lượng điện.
Ứng dụng:
Nanodispersions, nanoemulsions và ống nano
Phân chia tế bào
Micro / nanoencapsulation trong polyme, liposomes và dầu
Phân ly và tách thể rắn
Hiệu xuất
Năng lượng và hiệu quả thường đạt ½ của hầu hết các máy đồng hóa
Thiết kế tích hợp mang lại sự nhỏ gọn,
Hệ thống điều khiển lập trình mang lại nhiều chức năng tiện dụng
Độ ồn cực thấp kể cả khi thiết bị làm việc ở năng lượng cao (hơn 12ml/phút ở 30.000 psi)
Phù hợp tiêu chuẩn CE và RoHs
Thông số kỹ thuật | |||
Catalog No. | NanoGenizer-20k | NanoGenizer-30k | NanoGenizer-45k |
Flow rate | 120ml/min | 120ml/min | 120ml/min |
Min. Sample Size | 2ml | 2ml | 2ml |
Max. Pressure | 45,000psi | 30,000psi | 45,000psi |
Dimensions(cm) | 75 × 40 × 35 | 75 × 40 × 36 | 75 × 40 × 38 |
Weight | 40 kg (85 lbs) | 45 kg (100 lbs) | 50 kg (110 lbs) |
Max. Temp. | 80ºC (176ºF) | ||
Power | 110V/220V | ||
Cleaning | Flush to clean | ||
Application | Nano emulsion, Fat emulsion, Liposome, Cell Disruption, Nano dispersion, Deagglomeration | ||
Features | Digital display of pressure or pressure gauge | ||
Standard Features | |||
Parts | Y-type Diamond interaction chamber with cooling option | ||
Control System | High pressure programming control systems®: Touch Screen, Speed control, Auto stop control by volume, time, pressure or temperature, settable volume control as low as 1ml, display of flow rate and time, overload protection | ||
Pressure Gauge | Electric | ||
Inlet type | 1/4" HP coupling | ||
Outlet type | 1/4" HP coupling | ||
Feed Reservoir | 20ml Syringe | ||
Collector Reservoir | 20ml Syringe | ||
Product material | 316L stainless steel, Tungsten Carbide, Viton, Teflon | ||
Material standard | Pharmaceutical Grade, FDA, GMP | ||
Warranty | 1 year against any manufacturing defects | ||
Option Features | |||
Parts | High Pressure Extruders, Homogenizing valves two stages, Heat Exchanger | ||
Control System | Tradition mechanical control: Speed, start, stop control | ||
Detector | Pressure gauge, Pressure transducer, Temperature transducer | ||
Outlet type | Tri-clamp or Luer | ||
Feed Reservoir | 10ml, 20ml, 50ml, 100ml, 200ml, 500ml Syringe, Tank or Online | ||
Collector Reservoir | 10ml, 20ml, 50ml, 100ml, 200ml, 500ml Syringe, Tank or Online | ||
Cylinder | Titanium High pressure Cylinder (Resistant to strong acid and base) | ||
Free Rent | |||
Download Pdf Rent Application Form | Please fill in Rent Application Form.pdf, and we will ship to you for free testing. |
Ý kiến bạn đọc
Mã sản phẩm: Model: DT-100
Giá bán: Liên hệ
Cấu hình máy bao gồm : bồn chiết xuất, bộ phận lọc, máy bơm dịch, bồn chứa dịch, bộ phận gia nhiệt,...
Mã sản phẩm: S000833
Giá bán: Liên hệ
Cấu hình máy bao gồm: máy chính, băng tải chuyển nguyên liệu, bộ dao cắt, biến tần và tủ điều khiển
Mã sản phẩm: QYJ-200
Giá bán: Liên hệ
Cấu hình máy bao gồm: máy chính, băng tải kẹp đưa dược liệu vào, bộ dao cắt và tủ điều khiển
Mã sản phẩm: XY-700
Giá bán: Liên hệ
Cấu hình máy bao gồm: máy chính và tủ điều khiển, máy bơm cao áp, hệ thống phun nước áp lực cao,...
Mã sản phẩm: S000830
Giá bán: Liên hệ
Cấu hình máy bao gồm: bao gồm máy chính, phễu chứa viên, bộ dung, mâm quay bằng kính cường lực, màn...
Mã sản phẩm: ZWS-137
Giá bán: Liên hệ
Cấu hình máy bao gồm: máy chính , máy hút bụi
Mã sản phẩm: DPP260T1
Giá bán: Liên hệ
Cấu hình máy bao gồm: Bao gồm máy chính (Máy dập vỉ Alu/Alu và Alu/PVC), PLC, màn hình cảm ứng, 01...
Mã sản phẩm: S000827
Giá bán: Liên hệ
Cấu hình máy bao gồm: bao gồm Máy dập viên định hình (Máy chính), PLC, màn hình cảm ứng, 01 bộ khuôn...