Hệ thống quang phổ hấp thụ nguyên tử sử dụng màn hình cảm ứng Hãng: ScichemTech | USA
PRODUCT NO. SCT-105.003.23
MODEL NO. SCT-OMEGA-2
SPECTRAL
Dải phổ 185 đến 900 nm
Độ chính xác ± 0.5 nm
Khả năng đọc 0.1 nm
Độ lặp lại ± 0.2 nm
Độ rộng băng sóng 0 đến 2.5 nm liên tục với bước tăng 0.1 nm
PHOTOMETRIC
Dải đo 0 đến 2 Abs
Độ chính xác ± 0.010 Abs tại 1.0 Abs
Thời gian tích hợp 0.04 đến 99 sec
Nguồn đèn 6 lamps tự động với nguồn cung cấp phụ thuộc vào code của từng đèn
Hiệu chỉnh nền: Deuterium Lamp ( D2)
Monochromator
Czerneu Rurner 1/3m with 1800 lines/mm holographic diffraction grating and hard coated optics
Reciprocal linear dispersion 1.5to 2.0nm/mm
Detector: Dải rộng sử dụng ống nhân quang - Multiplier Tube (PMT)
POWER SUPPLY
HC Lamp 0 to 30 mA modulated
D2 Lamp 15 to 300 mA modulated
PMT -200 to -1000 Volts)
Điều khiển dòng khí đầu đốt
* Tích hợp bộ điều khiển khí tự động với màn hiển thị LCD, bàn phím và tất cả các lỗi được hiển thii đầy đủ với các tính năng an toàn.
* Tự dộng thay đổi chế độ ngọn lửa, tự động bật/tắt ngọn lửa
* Tối ưu hóa trạng thái ngọn lửa cho mỗi nguyên tố với chương trình ngọn lửa
Nguồn đèn: 6/8 đèn tự động nguông cấp căn cứ vào các mã (code) của đèn tương ứng
HC Lamps.
Hiệu chỉnh nền: đèn Deuterium Lamp (D2 )
Đơn sắc: Swr dụng cách tử Czerney Turner 1/3 m with 1800 lines/mm Holographic
Grating and Hard Coded Optics.
Tính năng an toàn của TB
Đầy đủ các khóa trong (interlocks) bao gồm sensor áp xuất trên cả 2 đường, bộ cảm biến phát hiện ngọn lửa, burner
Kiểm tra các trang thại như Nebulizer, sensor đượng thải, bảo vệ nguồn và tắt ngọc lửa…
BURNER
Titanium, Premix Laminar Flow 100mm burner for Air - Acetylene (C2H2)
Optional - 50 mm burner for Nitrous Oxide (N2O) Acetylene (C2H2)
Buồng phun được làm bằng vật liệu PTEE (teflon) có thể điều chỉnh
Bình phun
FUEL Acetylene (C2H2)
OXIDANT Air / Nitrous Oxide (N2O)
NEUBULIZER Với 90% Platinum và 10% Iridium Alloy Capillary
Tốc độ mẫu 3 đến 8 ml/min (Adjustable)
PORTS
3 Cổng USB – có thể sử dụng cho máy in, bàn phím, bút điều khiển và chuột
Cổng kết nối mạng TCP/IP Port
PC Port - PC Connectivity
DATA PROCESSING
Thiết kế bao gồm với Windows® dựa vào các chế độ vận hành của phần mềm các chế độ
1. Absorbance
2. Concentration ( Standard Calibration and Addition ), Curve fit Options - Linear and Quadratic
3. Emission
4. Energy Profile
DATA PRESENTATION
Hiền thị màn hình 7” (800X480 HÌnh ảnh độ phân giải cao)
Hard Copy On printer (USB Interface)
Soft Copy Mass Data Storage through USB Pen drive
POWER REQUIREMENT 230 V ± 10% AC, 50 Hz, 1ϕ, 200 VA Max.
PHYSICAL DIMENSIONS
Size ( WxDxH) in mm 822 (+90) x 550 x 395
Weight (in kg) Approx. 70
SYSTEM UPGRADATION Instrument can be upgraded to Hydride and Cold vapour Generator